Đau mắt đỏ có được nghỉ bảo hiểm không? đang là câu hỏi phổ biến nhất hiện nay, với dịch đau mắt đỏ đang hoành hành khắp Việt Nam. Nhìn chung bệnh lý này không gây nguy hại đến sức khỏe quá nhiều nhưng lại có tỷ lệ lây lan rất nhanh. Không chỉ gây khó chịu, đau mắt đỏ có thể ảnh hưởng đến tầm nhìn, khả năng làm việc, sinh hoạt hằng ngày. Vậy đau mắt đỏ có được hưởng chế độ bảo hiểm không? Hãy cùng HelloYKhoa tìm hiểu chi tiết về vấn đề đau mắt đỏ có được nghỉ ốm bảo hiểm này trong bài viết dưới đây!
Bệnh đau mắt đỏ là gì?
Đau mắt đỏ, một tình trạng thường gặp, là kết quả của mắt bị nhiễm trùng, thường xuất phát từ viêm nhiễm do vi khuẩn hoặc virus, hoặc do phản ứng dị ứng. Triệu chứng chính của bệnh là mắt trở nên đỏ sậm. Bệnh thường bắt đầu ở một mắt và sau đó lan sang mắt còn lại. Đến nay, vẫn chưa có vắc xin phòng bệnh cụ thể và không có thuốc điều trị hiệu quả đặc biệt. Điều đáng nói, người mắc bệnh đau mắt đỏ có thể mắc lại bệnh sau vài tháng khỏi bệnh.
Viêm kết mạc do vi rút Adenovirus là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến đau mắt đỏ. Các triệu chứng thường bao gồm sốt nhẹ, mệt mỏi, đau họng, và khó mở mí mắt do có ghèn dính. Các hạch bạch huyết có thể xuất hiện trước tai hoặc dưới hàm. Bệnh đau mắt đỏ dễ lây lan trong cộng đồng và có thể gây ra đợt bùng phát. Trong trường hợp này, người bị bệnh nên xem xét nghỉ làm hoặc nghỉ học từ 5-7 ngày để ngăn ngừa sự lây lan cho người khác.
Khi phát hiện có dấu hiệu của đau mắt đỏ, việc đi khám tại cơ sở y tế là điều quan trọng để đảm bảo chẩn đoán chính xác và nhận hướng dẫn và chăm sóc cần thiết (lưu ý rằng việc quyết định nghỉ làm hoặc nghỉ học sẽ do bác sĩ xác định).
Bệnh đau mắt đỏ có thể lây truyền qua nhiều cách, bao gồm tiếp xúc trực tiếp với người bệnh, chẳng hạn như giao tiếp, hôn hít hoặc bắt tay. Ngoài ra, bệnh cũng có thể truyền qua các vật dụng mà người nhiễm bệnh đã tiếp xúc, như khăn mặt, chậu rửa mặt, gối, tay nắm cửa, nút bấm cầu thang, điện thoại di động, đồ chơi, và nhiều vật khác.
Việc sử dụng nguồn nước nhiễm bệnh như ao, hồ, hoặc bể bơi cũng có thể làm lan truyền bệnh. Hơn nữa, thói quen sờ mắt, đặt tay vào mũi hoặc miệng cũng tăng nguy cơ nhiễm bệnh. (1)
Đau mắt đỏ có được nghỉ làm không?
Đau mắt đỏ có được hưởng nghỉ ốm bảo hiểm không? Có, đau mắt đỏ có thể là một lý do hợp lệ để nghỉ làm. Trong trường hợp bạn mắc bệnh này và không thể thực hiện công việc một cách hiệu quả hoặc có nguy cơ lây lan bệnh cho người khác trong nơi làm việc, bạn nên xem xét nghỉ làm để phục hồi và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng về việc nghỉ làm thường cần được thảo luận với sếp hoặc phòng nhân sự của bạn và tuân theo chính sách nghỉ ốm và phép của công ty.
Ngoài ra, nếu bạn mắc bệnh đau mắt đỏ, việc điều trị và chăm sóc cơ bản cũng là yếu tố quan trọng để nhanh chóng khỏi bệnh và tránh lây lan cho người khác. Đừng ngần ngại thăm khám bác sĩ để nhận được lời khuyên và hướng dẫn cụ thể về quy trình điều trị và thời gian nghỉ làm.
Đau mắt đỏ có được nghỉ bảo hiểm không?
Theo quy định của Nghị định số 115/2015/NĐ-CP tại điểm a, khoản 1 Điều 2, đau mắt đỏ có thể được xem xét để được hưởng chế độ ốm đau trong trường hợp người lao động bị ốm đau mà không phải là tai nạn lao động hoặc đang điều trị thương tật, bệnh tật tái phát do tai nạn trong lúc lao động, bệnh nghề nghiệp. Tuy nhiên, để được nghỉ bảo hiểm và hưởng chế độ ốm đau, bạn cần có xác nhận từ cơ sở khám, chữa bệnh có thẩm quyền theo quy định của Bộ Y tế.
Do đó, trong trường hợp bạn mắc bệnh đau mắt đỏ và đã được xác nhận bởi cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có thẩm quyền, bạn có thể đủ điều kiện để nghỉ bảo hiểm và hưởng chế độ ốm đau theo quy định của Nghị định 115/2015/NĐ-CP. Tuy nhiên, hãy liên hệ với cơ quan bảo hiểm y tế hoặc nhân sự của công ty bạn để biết thêm chi tiết và hướng dẫn cụ thể về thủ tục, cũng như quyền lợi của bạn trong tình huống này.
Điều kiện để được hưởng chế độ nghỉ ốm đau hưởng bảo hiểm xã hội
Đau mắt đỏ có được nghỉ bảo hiểm không? Chế độ bảo hiểm xã hội được xem là một quyền lợi của người lao động khi ký kết hợp đồng lao động với một công ty nào đó. Chính vì vậy, việc tìm hiểu những điều kiện để được hưởng những phúc lợi mà bảo hiểm xã hội mang lại là điều cần thiết, đặc biệt là dịch đau mắt đỏ đang bùng nổ như hiện nay.
1. Đối tượng sẽ được hưởng
Chế độ nghỉ ốm đau theo quy định của luật Bảo hiểm xã hội áp dụng cho các trường hợp sau đây:
- Người lao động bị ốm đau hoặc bị tai nạn, nhưng không phải là tai nạn lao động, và đang điều trị thương tật hoặc bệnh tái phát do tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp. Trong trường hợp này, người lao động cần phải nghỉ việc và có xác nhận từ cơ sở khám, chữa bệnh có thẩm quyền theo quy định của Bộ Y tế.
- Người lao động nghỉ việc để chăm sóc con dưới 07 tuổi bị ốm đau và cần có xác nhận từ cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có thẩm quyền.
- Lao động nữ đang làm việc trước khi hết thời hạn nghỉ sinh con, và thuộc một trong các trường hợp quy định tại điểm a và điểm b của khoản này.
Những quy định này đảm bảo rằng người lao động và gia đình họ có đủ điều kiện để được hưởng chế độ nghỉ ốm đau và bảo hiểm xã hội theo quy định của pháp luật. (2)
2. Thời gian nghỉ để được hưởng chế độ
Thời gian nghỉ để được hưởng chế độ nghỉ ốm đau theo luật Bảo hiểm xã hội có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố, bao gồm công việc của bạn, xếp loại công việc (có phải là công việc nguy hiểm hay không), và quy định của công ty.
- Loại công việc: Nếu công việc của bạn được xem xét là công việc nguy hiểm, bạn có thể được hưởng chế độ nghỉ ốm đau lâu hơn so với những người làm công việc không nguy hiểm.
- Quy định công ty: Quy định về thời gian nghỉ ốm đau có thể khác nhau từ công ty này sang công ty khác. Một số công ty có chính sách bảo hiểm xã hội và chế độ nghỉ ốm đau tốt hơn, trong khi những công ty khác có thể có quy định nghiêm ngặt hơn về việc áp dụng chế độ này.
- Hết phép cá nhân: Thường thì, khi bạn đã sử dụng hết số ngày nghỉ phép cá nhân trong công ty, chế độ nghỉ ốm đau mới được áp dụng.
Bên cạnh đó, thời gian nghỉ ốm đau theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội được phân chia thành các nhóm như sau:
Nghỉ ốm đau bản thân:
Dựa trên điều 26 và 27 của Luật BHXH số 58/2014/QH13, thời gian nghỉ ốm đau của người lao động phụ thuộc vào điều kiện làm việc và tình trạng ốm đau:
- Đối với người lao động đóng BHXH dưới 15 năm, thời gian nghỉ là 30 ngày.
- Người lao động đóng BHXH từ 15 năm đến dưới 30 năm sẽ được nghỉ 40 ngày.
- Người lao động đóng BHXH từ 30 năm trở lên sẽ được nghỉ 60 ngày.
Nếu lao động làm việc trong điều kiện nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm hoặc khu vực có trợ cấp vùng tối thiểu là 0.7, thời gian nghỉ ốm đau sẽ được áp dụng như sau:
- Lao động tham gia BHXH dưới 15 năm sẽ được nghỉ tối đa 40 ngày.
- Lao động tham gia BHXH từ 15 năm đến dưới 30 năm sẽ được nghỉ tối đa 50 ngày.
- Lao động tham gia BHXH từ 30 năm trở lên sẽ được nghỉ tối đa 70 ngày.
Trường hợp lao động mắc bệnh dài ngày thuộc danh mục bệnh dài ngày theo quy định của Bộ Y tế sẽ được nghỉ tối đa 180 ngày. Sau thời gian này, nếu cần tiếp tục điều trị, chế độ nghỉ sẽ được áp dụng nhưng không vượt quá thời gian đóng BHXH.
Nghỉ việc khi con ốm đau:
Trong trường hợp lao động có con bị ốm và có xác nhận từ cơ sở y tế, thời gian nghỉ được quy định như sau:
- Con dưới 3 tuổi, người lao động được nghỉ tối đa 20 ngày.
- Con từ 3 tuổi đến 7 tuổi, người lao động được nghỉ tối đa 15 ngày.
Thời gian nghỉ này được tính cho 1 năm làm việc tại đơn vị. Trong trường hợp cả cha và mẹ đều tham gia BHXH và một trong hai người đã sử dụng hết thời gian nghỉ mà con vẫn còn bệnh, người còn lại có quyền tiếp tục nghỉ để chăm sóc con.
Số tiền người bệnh được nhận khi hưởng chế độ nghỉ ốm của BHXH
Đau mắt đỏ có được nghỉ ốm bảo hiểm không? Dựa theo Điều 26, 27 của Luật Bảo hiểm xã hội quy định mức hưởng chế độ ốm đau dựa trên tình trạng sức khỏe của người lao động, phân chia thành hai trường hợp chính:
Trường hợp người lao động ốm đau thông thường:
Mức hưởng chế độ ốm đau thông thường tại khoản 1 Điều 26, 27 được tính như sau:
MH = (Tháng lương đóng BHXH gần nhất/ 24 ngày) x 75% x Số ngày được nghỉ chế độ ốm đau
Trong đó:
- MH là mức hưởng BHXH cho trường hợp ốm đau thông thường.
- Tháng lương đóng BHXH gần nhất là tháng trước khi người lao động bắt đầu nghỉ việc.
Trường hợp người lao động bị bệnh dài ngày:
Người lao động mắc các bệnh dài ngày được quy định tại Khoản 2, Điều 26 của Luật Bảo hiểm xã hội sẽ được hưởng mức chế độ như sau:
MH = Tỷ lệ hưởng chế độ ốm đau (%) x Tháng lương đóng BHXH gần nhất x Số tháng nghỉ việc hưởng chế độ ốm đau.
Trong đó:
- MH là mức hưởng lương BHXH cho chế độ ốm dài ngày.
- Tháng lương tính được hưởng là tháng liền kề thời điểm người lao động nghỉ việc.
- Tỷ lệ ốm đau sẽ được tính trong 180 ngày nghỉ đầu tiên, và thời gian sau nếu người lao động cần phải tiếp tục điều trị, mức hưởng sẽ được tính ở mức thấp hơn. Trong đó, tỷ lệ hưởng (Tỷ lệ) sẽ thay đổi tùy theo số năm mà người lao động đã đóng bảo hiểm xã hội:
- Bằng 65% nếu người lao động đã đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 30 năm trở lên.
- Bằng 55% nếu người lao động đã đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 15 năm đến dưới 30 năm.
- Bằng 50% nếu người lao động đã đóng bảo hiểm xã hội dưới 15 năm.
Các quy định này giúp xác định mức hưởng chế độ ốm đau theo từng trường hợp để đảm bảo người lao động nhận được sự hỗ trợ phù hợp với tình trạng sức khỏe của họ.
Làm giấy tờ và hồ sơ ra sao
Đau mắt đỏ có được nghỉ bảo hiểm? Nếu bạn nằm trong diện được thì hồ sơ sẽ làm như thế nào? Để làm giấy tờ và hồ sơ liên quan đến chế độ nghỉ ốm đau, bạn cần liên hệ trực tiếp với phòng nhân sự hoặc người sử dụng lao động để được hướng dẫn cụ thể và chính xác. Dưới đây là các bước tổng quan mà bạn có thể sẽ thực hiện sau khi đã liên hệ với họ:
- Liên hệ với phòng nhân sự hoặc người sử dụng lao động: Gọi hoặc email phòng nhân sự hoặc người quản lý của bạn để thông báo về tình trạng sức khỏe của bạn và yêu cầu hướng dẫn cụ thể về quy trình làm giấy tờ và hồ sơ.
- Hỏi về các giấy tờ và biểu mẫu cần thiết: Hỏi họ về các biểu mẫu và giấy tờ cần điền và nộp để yêu cầu chế độ nghỉ ốm đau. Đảm bảo bạn hiểu rõ về từng giấy tờ và thông tin cần thiết.
- Thu thập thông tin cá nhân: Thu thập và chuẩn bị thông tin cá nhân của bạn, bao gồm số bảo hiểm xã hội, hồ sơ y tế, và thông tin về tình trạng sức khỏe của bạn.
- Điền và ký các biểu mẫu: Dựa vào hướng dẫn từ phòng nhân sự hoặc người quản lý, điền các biểu mẫu và giấy tờ cần thiết. Hãy đảm bảo bạn điền thông tin chính xác và đầy đủ.
- Nộp hồ sơ và giấy tờ: Gửi hoặc nộp hồ sơ và giấy tờ của bạn đến phòng nhân sự hoặc người quản lý theo hướng dẫn. Hỏi họ về thời gian và địa điểm nộp hồ sơ.
- Theo dõi tiến trình: Theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ của bạn và tuân thủ mọi yêu cầu và hướng dẫn từ phía phòng nhân sự hoặc người sử dụng lao động.
Nhớ rằng quy trình này có thể thay đổi tùy theo quy định của từng công ty và quốc gia. Luôn luôn tuân thủ hướng dẫn chính thức từ phòng nhân sự hoặc người sử dụng lao động để đảm bảo bạn thực hiện đúng và hoàn thành mọi thủ tục.
Cách chăm sóc sức khỏe cho cơ thể và mắt khi bị đau mắt đỏ tại nhà
Khi mắt bị đỏ, việc chăm sóc sức khỏe cơ thể và mắt tại nhà đóng vai trò quan trọng để giúp tăng cường sự thoải mái và giảm triệu chứng. Bên cạnh đó, đau mắt đỏ hiện đang trở thành dịch bệnh lây lan khá nhanh, do đó cần chăm sóc đúng cách để đảm bảo sức khỏe của bản thân và những người xung quanh.
Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A: Hãy bổ sung thực phẩm chứa nhiều vitamin A vào chế độ ăn uống của bạn để giúp bảo vệ sức khỏe mắt. Một số thực phẩm như cà rốt, bí đỏ, lưỡi hầm, cà chua, mùi tây, kiwi, đu đủ, và ớt chuông đều là nguồn tốt của vitamin A.
Bổ sung thực phẩm cung cấp vitamin K: Vitamin K cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe mắt. Bạn có thể tìm thấy vitamin K trong các thực phẩm như trứng, dưa chuột, cà rốt, măng, cần tây, bông cải xanh, và rau xà lách.
Bên cạnh đó cần kiêng một số thực phẩm, để tránh làm trầm trọng tình trạng đau mắt đỏ, bạn nên kiêng một số loại thực phẩm như cá mè, tôm, cua, ốc, và thức uống có chứa chất kích thích như cà phê, rượu, bia, và nước uống có gas. Ngoài ra, hạn chế tiêu thụ thực phẩm có tính nóng như thịt dê và ớt. Một số thực phẩm khác như rau muống và mỡ động vật cũng nên được kiêng.
Ngoài ra, để tránh bệnh đau mắt đỏ, bạn có thể thực hiện những biện pháp phòng ngừa sau:
- Hạn chế tiếp xúc tay với mắt: Tránh sử dụng tay để chạm hoặc làm đụi mắt bị nhiễm trùng. Sử dụng khăn giấy để lau nhẹ mắt bên ngoài.
- Vệ sinh tay thường xuyên: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm, đặc biệt sau khi ăn và chạm vào mắt.
- Sử dụng khăn sạch và không dùng chung khăn: Để ngăn ngừa lây truyền bệnh, giữ khăn tắm và khăn lau riêng biệt, đặc biệt khi bạn hoặc ai đó trong gia đình bị đau mắt đỏ. Hãy giặt khăn của người bệnh đau mắt đỏ bằng nước nóng và chất tẩy rửa để diệt khuẩn.
- Thay vỏ gối thường xuyên: Hãy giặt sạch ga trải giường và vỏ gối của người bệnh đau mắt đỏ bằng nước nóng và chất tẩy rửa. Đảm bảo gối của họ được tách biệt với những người khác.
- Không sử dụng mỹ phẩm mắt cũ: Nếu bạn từng mắc bệnh đau mắt đỏ, hãy loại bỏ hết mỹ phẩm mắt cũ, vì chúng có thể trở thành nơi ẩn náu của các tác nhân gây bệnh. (3)
Tóm lại, đau mắt đỏ có được nghỉ bảo hiểm không? thì câu trả lời là có. Trong trường hợp bị đau mắt đỏ, quyền được nghỉ bảo hiểm xã hội có thể áp dụng theo quy định của từng quốc gia. Việc này thường được xác định bởi luật pháp và quy định y tế tại địa phương. Để biết rõ hơn về đau mắt đỏ có được nghỉ ốm bảo hiểm hay quyền lợi và chế độ nghỉ bảo hiểm khi gặp tình trạng đau mắt đỏ, bạn nên tham khảo với cơ quan bảo hiểm xã hội hoặc chuyên gia y tế của địa phương để được hướng dẫn và cung cấp thông tin chi tiết.